Thời gian hiện tại ở Ōrtah Buz, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Ōrtah Buz. Đánh bẩy Ōrtah Buz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōrtah Buz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōrtah Buz, nhiều khách sạn ở Ōrtah Buz, dân số ở Ōrtah Buz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ōrtah Buz, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:03
:17 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōrtah Buz, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ōrtah Buz, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°15'18" 37.2549 |
Kinh độ | 68°53'19" 68.8886 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,179 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,053 |
Sân bay gần Ōrtah Buz, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 67 km 42 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 115 km 71 ml | |
TMJ | Termez Airport | 139 km 86 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 144 km 90 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 150 km 93 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 161 km 100 ml |