Thời gian hiện tại ở ‘Arab Qishlāq, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – ‘Arab Qishlāq. Đánh bẩy ‘Arab Qishlāq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Qishlāq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Qishlāq, nhiều khách sạn ở ‘Arab Qishlāq, dân số ở ‘Arab Qishlāq, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Qishlāq, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:33
:36 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Qishlāq, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về ‘Arab Qishlāq, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°11'18" 37.1882 |
Kinh độ | 68°48'32" 68.8089 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,680 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,781 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,326,065 |
Sân bay gần ‘Arab Qishlāq, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 75 km 46 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 125 km 78 ml | |
TMJ | Termez Airport | 132 km 82 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 151 km 94 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 152 km 94 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 156 km 97 ml |