Thời gian hiện tại ở Qishlāq-e Gurgurī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Imām Şāḩib, Kunduz – Qishlāq-e Gurgurī. Đánh bẩy Qishlāq-e Gurgurī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qishlāq-e Gurgurī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qishlāq-e Gurgurī, nhiều khách sạn ở Qishlāq-e Gurgurī, dân số ở Qishlāq-e Gurgurī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qishlāq-e Gurgurī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
06:57
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qishlāq-e Gurgurī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Qishlāq-e Gurgurī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°10'56" 37.1822 |
Kinh độ | 69°4'27" 69.0741 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 19,169 |
Về Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,586 |
Sân bay gần Qishlāq-e Gurgurī, Imām Şāḩib, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 78 km 48 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 110 km 69 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 133 km 82 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 154 km 95 ml |