Thời gian hiện tại ở Tāl Guz̄ar, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahar Dara, Kunduz – Tāl Guz̄ar. Đánh bẩy Tāl Guz̄ar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāl Guz̄ar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāl Guz̄ar, nhiều khách sạn ở Tāl Guz̄ar, dân số ở Tāl Guz̄ar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāl Guz̄ar, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
13:27
:22 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāl Guz̄ar, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 05:02 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Tāl Guz̄ar, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°39'27" 36.6575 |
Kinh độ | 68°49'2" 68.8172 |
Tính số lượt xem | 106 |
Về Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 718,823 |
Tính số lượt xem | 18,677 |
Về Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,649 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,714 |
Sân bay gần Tāl Guz̄ar, Chahar Dara, Kunduz, Islamic Republic of Afghanistan
KQT | Qurghonteppa International Airport | 134 km 83 ml | |
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 144 km 89 ml | |
TMJ | Termez Airport | 150 km 93 ml | |
FBD | Faizabad Airport | 163 km 101 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 172 km 107 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 210 km 131 ml |