Thời gian hiện tại ở Lalmī Buz, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Lalmī Buz. Đánh bẩy Lalmī Buz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lalmī Buz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lalmī Buz, nhiều khách sạn ở Lalmī Buz, dân số ở Lalmī Buz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Lalmī Buz, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:32
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lalmī Buz, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Lalmī Buz, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°45'1" 36.7503 |
Kinh độ | 69°19'41" 69.3281 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,185 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,992 |
Sân bay gần Lalmī Buz, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 117 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 130 km 81 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 144 km 90 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 205 km 127 ml |