Thời gian hiện tại ở Gavi, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Gavi. Đánh bẩy Gavi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gavi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gavi, nhiều khách sạn ở Gavi, dân số ở Gavi, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Gavi, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
10:03
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gavi, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Gavi, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°43'56" 36.7323 |
Kinh độ | 69°21'50" 69.364 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,194 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,876 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,377,249 |
Sân bay gần Gavi, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 115 km 71 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 133 km 83 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 145 km 90 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 208 km 129 ml |