Thời gian hiện tại ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Giờ địa phương hiện tại ở United Arab Emirates – Abū Z̧aby – Madīnat aḑ Ḑubbāţ. Đánh bẩy Madīnat aḑ Ḑubbāţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Madīnat aḑ Ḑubbāţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, nhiều khách sạn ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, dân số ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, mã điện thoại ở United Arab Emirates, mã tiền tệ ở United Arab Emirates.
Thời gian chính xác ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Múi giờ "Asia/Dubai"
Độ lệch UTC/GMT +04:00
13:11
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Madīnat aḑ Ḑubbāţ, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Madīnat aḑ Ḑubbāţ, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Vĩ độ | 24°23'45" 24.3959 |
Kinh độ | 54°29'52" 54.4977 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về Abū Z̧aby, United Arab Emirates
Dân số | 1,395,899 |
Tính số lượt xem | 8,482 |
Về United Arab Emirates
Mã quốc gia ISO | AE |
Khu vực của đất nước | 82,880 km2 |
Dân số | 4,975,593 |
Tên miền cấp cao nhất | .AE |
Mã tiền tệ | AED |
Mã điện thoại | 971 |
Tính số lượt xem | 44,586 |
Sân bay gần Madīnat aḑ Ḑubbāţ, Abū Z̧aby, United Arab Emirates
AUH | Abu Dhabi International Airport | 15 km 10 ml | |
DWC | Dubai World Central - Al Maktoum International Airport | 90 km 56 ml | |
AAN | Al Ain Airport | 114 km 71 ml | |
DXB | Dubai Airport | 128 km 80 ml | |
SHJ | Sharjah International Airport | 146 km 91 ml | |
RKT | Ras Al Khaimah International Airport | 199 km 124 ml |