Thời gian hiện tại ở Hambardzhiiska Mahala, Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Blagoevgrad – Hambardzhiiska Mahala. Đánh bẩy Hambardzhiiska Mahala mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hambardzhiiska Mahala mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hambardzhiiska Mahala, nhiều khách sạn ở Hambardzhiiska Mahala, dân số ở Hambardzhiiska Mahala, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Hambardzhiiska Mahala, Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:42
:02 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hambardzhiiska Mahala, Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:07 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Hambardzhiiska Mahala, Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°53'53" 41.8981 |
Kinh độ | 22°55'54" 22.9318 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
Dân số | 323,552 |
Tính số lượt xem | 18,903 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,290 |
Sân bay gần Hambardzhiiska Mahala, Blagoevgrad, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 96 km 60 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 108 km 67 ml | |
SKG | Thessaloniki International Airport | 153 km 95 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 154 km 96 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 178 km 111 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 183 km 113 ml |