Thời gian hiện tại ở Jōy-e Moghul, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Jōy-e Moghul. Đánh bẩy Jōy-e Moghul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jōy-e Moghul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jōy-e Moghul, nhiều khách sạn ở Jōy-e Moghul, dân số ở Jōy-e Moghul, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jōy-e Moghul, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:21
:20 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jōy-e Moghul, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jōy-e Moghul, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°43'40" 36.7277 |
Kinh độ | 69°36'6" 69.6016 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,178 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,874 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,391 |
Sân bay gần Jōy-e Moghul, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 95 km 59 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 141 km 88 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 142 km 88 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 214 km 133 ml |