Thời gian hiện tại ở Ēl Murād Bāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Tāluqān, Wilāyat-e Takhār – Ēl Murād Bāy. Đánh bẩy Ēl Murād Bāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ēl Murād Bāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ēl Murād Bāy, nhiều khách sạn ở Ēl Murād Bāy, dân số ở Ēl Murād Bāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ēl Murād Bāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
02:17
:51 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ēl Murād Bāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Ēl Murād Bāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'15" 36.7374 |
Kinh độ | 69°23'55" 69.3985 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,182 |
Về Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 5,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,798 |
Sân bay gần Ēl Murād Bāy, Tāluqān, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 111 km 69 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 134 km 83 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 144 km 89 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 208 km 129 ml |