Thời gian hiện tại ở Muhājirīn, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bangī, Wilāyat-e Takhār – Muhājirīn. Đánh bẩy Muhājirīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muhājirīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muhājirīn, nhiều khách sạn ở Muhājirīn, dân số ở Muhājirīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Muhājirīn, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
19:16
:00 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muhājirīn, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Muhājirīn, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°33'18" 36.555 |
Kinh độ | 69°21'55" 69.3653 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,178 |
Về Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,982 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,389 |
Sân bay gần Muhājirīn, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 123 km 76 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 152 km 94 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 164 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 227 km 141 ml |