Thời gian hiện tại ở Jamānqiyah, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bangī, Wilāyat-e Takhār – Jamānqiyah. Đánh bẩy Jamānqiyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jamānqiyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jamānqiyah, nhiều khách sạn ở Jamānqiyah, dân số ở Jamānqiyah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Jamānqiyah, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
03:29
:46 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jamānqiyah, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Jamānqiyah, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°32'48" 36.5466 |
Kinh độ | 69°26'10" 69.436 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,184 |
Về Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,982 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,866 |
Sân bay gần Jamānqiyah, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 118 km 73 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 155 km 96 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 164 km 102 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 229 km 142 ml |