Thời gian hiện tại ở Bijanbāri Bāzār, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Bijanbāri Bāzār. Đánh bẩy Bijanbāri Bāzār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bijanbāri Bāzār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bijanbāri Bāzār, nhiều khách sạn ở Bijanbāri Bāzār, dân số ở Bijanbāri Bāzār, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bijanbāri Bāzār, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
14:08
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bijanbāri Bāzār, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Bijanbāri Bāzār, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°4'4" 27.0677 |
Kinh độ | 88°11'43" 88.1952 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,563 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,594 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,947,641 |
Sân bay gần Bijanbāri Bāzār, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 44 km 28 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 60 km 38 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 102 km 63 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 115 km 71 ml | |
PBH | Paro Airport | 127 km 79 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 363 km 225 ml |