Thời gian hiện tại ở Dāndāgaon, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Dāndāgaon. Đánh bẩy Dāndāgaon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dāndāgaon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dāndāgaon, nhiều khách sạn ở Dāndāgaon, dân số ở Dāndāgaon, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dāndāgaon, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
02:06
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dāndāgaon, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Dāndāgaon, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°8'28" 27.1411 |
Kinh độ | 88°5'2" 88.0839 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,823 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,612 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,965,934 |
Sân bay gần Dāndāgaon, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 56 km 35 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 68 km 42 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 89 km 55 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 112 km 69 ml | |
PBH | Paro Airport | 136 km 84 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 365 km 227 ml |