Thời gian hiện tại ở Rishīhāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Rishīhāt. Đánh bẩy Rishīhāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rishīhāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rishīhāt, nhiều khách sạn ở Rishīhāt, dân số ở Rishīhāt, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rishīhāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:25
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rishīhāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:51 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Rishīhāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°1'42" 27.0283 |
Kinh độ | 88°13'9" 88.2191 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,720 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,606 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,958,740 |
Sân bay gần Rishīhāt, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 40 km 25 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 57 km 35 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 105 km 65 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 114 km 71 ml | |
PBH | Paro Airport | 127 km 79 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 364 km 226 ml |