Thời gian hiện tại ở Gītdābling, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Gītdābling. Đánh bẩy Gītdābling mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gītdābling mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gītdābling, nhiều khách sạn ở Gītdābling, dân số ở Gītdābling, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gītdābling, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
09:25
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gītdābling, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Gītdābling, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°1'26" 27.0239 |
Kinh độ | 88°38'6" 88.6351 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,476 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,588 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,940,951 |
Sân bay gần Gītdābling, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 49 km 30 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 77 km 48 ml | |
PBH | Paro Airport | 90 km 56 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 145 km 90 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 149 km 93 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 336 km 209 ml |