Thời gian hiện tại ở Gītbiyong, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Darjiling, West Bengal – Gītbiyong. Đánh bẩy Gītbiyong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gītbiyong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gītbiyong, nhiều khách sạn ở Gītbiyong, dân số ở Gītbiyong, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gītbiyong, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:02
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gītbiyong, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Gītbiyong, Darjiling, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 27°2'41" 27.0446 |
Kinh độ | 88°38'45" 88.6458 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,526 |
Về Darjiling, West Bengal, Republic of India
Dân số | 1,846,823 |
Tính số lượt xem | 7,589 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,944,571 |
Sân bay gần Gītbiyong, Darjiling, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 51 km 32 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 80 km 50 ml | |
PBH | Paro Airport | 88 km 54 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 146 km 91 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 151 km 94 ml | |
LXA | Lhasa Gonggar Airport | 334 km 207 ml |