Thời gian hiện tại ở Maināguri, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalpāiguri, West Bengal – Maināguri. Đánh bẩy Maināguri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maināguri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maināguri, nhiều khách sạn ở Maināguri, dân số ở Maināguri, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Maināguri, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:05
:20 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maināguri, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:05 |
Về Maināguri, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 26°33'45" 26.5626 |
Kinh độ | 88°49'13" 88.8204 |
Dân số | 29,459 |
Tính số lượt xem | 29,497 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 150,151 |
Về Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,872,846 |
Tính số lượt xem | 2,878 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,625,215 |
Sân bay gần Maināguri, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 51 km 32 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 73 km 46 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 87 km 54 ml | |
PBH | Paro Airport | 113 km 70 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 154 km 95 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 180 km 112 ml |