Thời gian hiện tại ở Dangapara, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Jalpāiguri, West Bengal – Dangapara. Đánh bẩy Dangapara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dangapara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dangapara, nhiều khách sạn ở Dangapara, dân số ở Dangapara, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dangapara, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
21:17
:29 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dangapara, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:04 |
Về Dangapara, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 26°42'57" 26.7159 |
Kinh độ | 89°5'52" 89.0979 |
Tính số lượt xem | 52 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 150,217 |
Về Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,872,846 |
Tính số lượt xem | 2,880 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,630,812 |
Sân bay gần Dangapara, Jalpāiguri, West Bengal, Republic of India
IXB | Bagdogra Airport | 77 km 48 ml | |
PBH | Paro Airport | 86 km 53 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 103 km 64 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 106 km 66 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 257 km 160 ml | |
SHL | Shillong Airport | 306 km 190 ml |