Thời gian hiện tại ở Dasht-e Gunjishkān, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Bangī, Wilāyat-e Takhār – Dasht-e Gunjishkān. Đánh bẩy Dasht-e Gunjishkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Gunjishkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Gunjishkān, nhiều khách sạn ở Dasht-e Gunjishkān, dân số ở Dasht-e Gunjishkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Gunjishkān, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:54
:11 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Gunjishkān, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Dasht-e Gunjishkān, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°44'15" 36.7374 |
Kinh độ | 69°13'54" 69.2316 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,156 |
Về Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,981 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,526 |
Sân bay gần Dasht-e Gunjishkān, Bangī, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 125 km 78 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 129 km 80 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 148 km 92 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 205 km 127 ml |