Thời gian hiện tại ở Bābhandighi, Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Uttar Dinajpur, West Bengal – Bābhandighi. Đánh bẩy Bābhandighi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābhandighi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābhandighi, nhiều khách sạn ở Bābhandighi, dân số ở Bābhandighi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bābhandighi, Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
08:59
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābhandighi, Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Bābhandighi, Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 25°49'33" 25.8258 |
Kinh độ | 87°57'7" 87.952 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 155,466 |
Về Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
Dân số | 3,007,134 |
Tính số lượt xem | 12,958 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,940,362 |
Sân bay gần Bābhandighi, Uttar Dinajpur, West Bengal, Republic of India
BDP | Bhadrapur Airport | 80 km 50 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 95 km 59 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 95 km 59 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 103 km 64 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 169 km 105 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 180 km 112 ml |