Thời gian hiện tại ở Sāgardīghi, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Murshidabad, West Bengal – Sāgardīghi. Đánh bẩy Sāgardīghi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sāgardīghi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sāgardīghi, nhiều khách sạn ở Sāgardīghi, dân số ở Sāgardīghi, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sāgardīghi, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
20:15
:53 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sāgardīghi, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:33 |
Hoàng hôn | 18:11 |
Về Sāgardīghi, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°17'39" 24.2941 |
Kinh độ | 88°5'43" 88.0954 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,239 |
Về Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Dân số | 7,103,807 |
Tính số lượt xem | 12,302 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,995,074 |
Sân bay gần Sāgardīghi, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 55 km 34 ml | |
JSR | Jessore Airport | 165 km 102 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 184 km 115 ml | |
DAC | Hazrat Shahjalal International Airport | 240 km 149 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 249 km 155 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 252 km 156 ml |