Thời gian hiện tại ở Sānkhāghāt, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Murshidabad, West Bengal – Sānkhāghāt. Đánh bẩy Sānkhāghāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sānkhāghāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sānkhāghāt, nhiều khách sạn ở Sānkhāghāt, dân số ở Sānkhāghāt, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Sānkhāghāt, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
04:39
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sānkhāghāt, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:13 |
Về Sānkhāghāt, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Vĩ độ | 24°36'40" 24.6111 |
Kinh độ | 87°53'54" 87.8982 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về West Bengal, Republic of India
Dân số | 91,276,115 |
Tính số lượt xem | 156,438 |
Về Murshidabad, West Bengal, Republic of India
Dân số | 7,103,807 |
Tính số lượt xem | 12,323 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,008,587 |
Sân bay gần Sānkhāghāt, Murshidabad, West Bengal, Republic of India
RJH | Rajshahi Airport | 75 km 47 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 165 km 102 ml | |
JSR | Jessore Airport | 205 km 127 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 212 km 132 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 215 km 133 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 235 km 146 ml |