Thời gian hiện tại ở Riāng, East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – East Kameng, State of Arunāchal Pradesh – Riāng. Đánh bẩy Riāng mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Riāng mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Riāng, nhiều khách sạn ở Riāng, dân số ở Riāng, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Riāng, East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:01
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Riāng, East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:37 |
Thiên đình | 11:15 |
Hoàng hôn | 17:52 |
Về Riāng, East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Vĩ độ | 27°31'60" 27.5333 |
Kinh độ | 92°55'60" 92.9333 |
Tính số lượt xem | 59 |
Về State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 1,383,727 |
Tính số lượt xem | 20,858 |
Về East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
Dân số | 78,690 |
Tính số lượt xem | 1,236 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,671,282 |
Sân bay gần Riāng, East Kameng, State of Arunāchal Pradesh, Republic of India
TEZ | Tezpur Airport | 92 km 57 ml | |
IXI | Lilabari Airport | 117 km 73 ml | |
JRH | Rowriah Airport | 152 km 95 ml | |
GAU | Lokpriya Gopinath Bordoloi International Airport | 207 km 129 ml | |
LZY | Nyingchi Mainling Airport | 240 km 149 ml |