Thời gian hiện tại ở Oryahovo, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Lyubimets, Haskovo – Oryahovo. Đánh bẩy Oryahovo mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Oryahovo mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Oryahovo, nhiều khách sạn ở Oryahovo, dân số ở Oryahovo, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Oryahovo, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:46
:43 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Oryahovo, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:27 |
Về Oryahovo, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°55'13" 41.9204 |
Kinh độ | 26°9'26" 26.1573 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,541 |
Về Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 457 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 344,204 |
Sân bay gần Oryahovo, Obshtina Lyubimets, Haskovo, Republic of Bulgaria
BOJ | Bourgas Airport | 108 km 67 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 120 km 74 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 200 km 124 ml | |
VAR | Varna Airport | 200 km 125 ml | |
IST | Istanbul Ataturk Airport | 245 km 152 ml |