Thời gian hiện tại ở Gorno Pole, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Madzharovo, Haskovo – Gorno Pole. Đánh bẩy Gorno Pole mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorno Pole mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorno Pole, nhiều khách sạn ở Gorno Pole, dân số ở Gorno Pole, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorno Pole, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:26
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorno Pole, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Gorno Pole, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°39'30" 41.6582 |
Kinh độ | 25°51'9" 25.8526 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,678 |
Về Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 882 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 347,470 |
Sân bay gần Gorno Pole, Obshtina Madzharovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 89 km 56 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 118 km 73 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 132 km 82 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 145 km 90 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 176 km 109 ml | |
VAR | Varna Airport | 239 km 149 ml |