Thời gian hiện tại ở Mineralni Bani, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Mineralni Bani, Haskovo – Mineralni Bani. Đánh bẩy Mineralni Bani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mineralni Bani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mineralni Bani, nhiều khách sạn ở Mineralni Bani, dân số ở Mineralni Bani, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Mineralni Bani, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:14
:58 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mineralni Bani, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Mineralni Bani, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°55'0" 41.9167 |
Kinh độ | 25°21'0" 25.35 |
Dân số | 1,367 |
Tính số lượt xem | 1,441 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,519 |
Về Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 499 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 343,648 |
Sân bay gần Mineralni Bani, Obshtina Mineralni Bani, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 67 km 42 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 127 km 79 ml | |
AXD | Demokritos Airport | 128 km 79 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 169 km 105 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 217 km 135 ml | |
VAR | Varna Airport | 251 km 156 ml |