Thời gian hiện tại ở Nova Nadezhda, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Haskovo, Haskovo – Nova Nadezhda. Đánh bẩy Nova Nadezhda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nova Nadezhda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nova Nadezhda, nhiều khách sạn ở Nova Nadezhda, dân số ở Nova Nadezhda, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Nova Nadezhda, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:13
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nova Nadezhda, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:49 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Nova Nadezhda, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°1'0" 42.0167 |
Kinh độ | 25°43'0" 25.7167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Haskovo, Republic of Bulgaria
Dân số | 246,238 |
Tính số lượt xem | 13,731 |
Về Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,841 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 348,649 |
Sân bay gần Nova Nadezhda, Obshtina Haskovo, Haskovo, Republic of Bulgaria
PDV | Plovdiv Airport | 88 km 55 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 137 km 85 ml | |
VAR | Varna Airport | 220 km 137 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 286 km 177 ml |