Thời gian hiện tại ở Stari Chal, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali – Stari Chal. Đánh bẩy Stari Chal mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stari Chal mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stari Chal, nhiều khách sạn ở Stari Chal, dân số ở Stari Chal, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Stari Chal, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:55
:00 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stari Chal, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Stari Chal, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 41°34'60" 41.5833 |
Kinh độ | 25°37'60" 25.6333 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Dân số | 152,808 |
Tính số lượt xem | 29,266 |
Về Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 2,971 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 348,647 |
Sân bay gần Stari Chal, Obshtina Krumovgrad, Oblast Kardzhali, Republic of Bulgaria
AXD | Demokritos Airport | 85 km 53 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 110 km 68 ml | |
KVA | Kavala International Airport | 113 km 70 ml | |
BOJ | Bourgas Airport | 165 km 102 ml | |
CKZ | Canakkale Airport | 174 km 108 ml | |
VAR | Varna Airport | 258 km 160 ml |