Thời gian hiện tại ở Ḩājī Mingar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Ishkamish, Wilāyat-e Takhār – Ḩājī Mingar. Đánh bẩy Ḩājī Mingar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājī Mingar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājī Mingar, nhiều khách sạn ở Ḩājī Mingar, dân số ở Ḩājī Mingar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājī Mingar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
07:10
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājī Mingar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:45 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Ḩājī Mingar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°22'4" 36.3677 |
Kinh độ | 69°16'4" 69.2678 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,162 |
Về Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,235 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,601 |
Sân bay gần Ḩājī Mingar, Ishkamish, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 142 km 88 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 170 km 106 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 186 km 116 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 246 km 153 ml |