Thời gian hiện tại ở Rastah Ghān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Rastah Ghān. Đánh bẩy Rastah Ghān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rastah Ghān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rastah Ghān, nhiều khách sạn ở Rastah Ghān, dân số ở Rastah Ghān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Rastah Ghān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
14:36
:10 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rastah Ghān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Rastah Ghān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°28'57" 36.4824 |
Kinh độ | 69°36'43" 69.612 |
Tính số lượt xem | 86 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,659 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,719 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,806 |
Sân bay gần Rastah Ghān, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 109 km 68 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 167 km 104 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 168 km 105 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 240 km 149 ml |