Thời gian hiện tại ở Qādīānī, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Qādīānī. Đánh bẩy Qādīānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qādīānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qādīānī, nhiều khách sạn ở Qādīānī, dân số ở Qādīānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Qādīānī, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
17:35
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qādīānī, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qādīānī, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°26'20" 36.4388 |
Kinh độ | 69°34'22" 69.5728 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,176 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,908 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,294 |
Sân bay gần Qādīānī, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 115 km 72 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 170 km 106 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 174 km 108 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 244 km 152 ml |