Thời gian hiện tại ở Hazārah Sāy, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chāl, Wilāyat-e Takhār – Hazārah Sāy. Đánh bẩy Hazārah Sāy mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hazārah Sāy mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hazārah Sāy, nhiều khách sạn ở Hazārah Sāy, dân số ở Hazārah Sāy, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Hazārah Sāy, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
05:26
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hazārah Sāy, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Hazārah Sāy, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°34'8" 36.5688 |
Kinh độ | 69°35'44" 69.5956 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,155 |
Về Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 1,905 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,486 |
Sân bay gần Hazārah Sāy, Chāl, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 105 km 65 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 158 km 98 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 159 km 99 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 231 km 143 ml |