Thời gian hiện tại ở Bahārkhāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Katihar, State of Bihār – Bahārkhāl. Đánh bẩy Bahārkhāl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bahārkhāl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bahārkhāl, nhiều khách sạn ở Bahārkhāl, dân số ở Bahārkhāl, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Bahārkhāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:37
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bahārkhāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:10 |
Về Bahārkhāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°34'50" 25.5806 |
Kinh độ | 87°48'35" 87.8096 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,713 |
Về Katihar, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,071,029 |
Tính số lượt xem | 44,223 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,670,529 |
Sân bay gần Bahārkhāl, Katihar, State of Bihār, Republic of India
BDP | Bhadrapur Airport | 109 km 68 ml | |
BIR | Biratnagar Airport | 109 km 67 ml | |
SPD | Saidpur Airport | 112 km 69 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 133 km 83 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 151 km 94 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 201 km 125 ml |