Thời gian hiện tại ở Kurōgāh, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Warsaj, Wilāyat-e Takhār – Kurōgāh. Đánh bẩy Kurōgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kurōgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kurōgāh, nhiều khách sạn ở Kurōgāh, dân số ở Kurōgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kurōgāh, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
21:59
:57 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kurōgāh, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:45 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Kurōgāh, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°6'60" 36.1166 |
Kinh độ | 70°14'56" 70.249 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,206 |
Về Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,885 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,073 |
Sân bay gần Kurōgāh, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 113 km 70 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 212 km 132 ml |