Thời gian hiện tại ở Jhitkiābhela, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Saharsa, State of Bihār – Jhitkiābhela. Đánh bẩy Jhitkiābhela mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jhitkiābhela mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jhitkiābhela, nhiều khách sạn ở Jhitkiābhela, dân số ở Jhitkiābhela, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Jhitkiābhela, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
10:54
:41 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jhitkiābhela, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:22 |
Về Jhitkiābhela, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°42'36" 25.7101 |
Kinh độ | 86°48'49" 86.8135 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,466,250 |
Về Saharsa, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,900,661 |
Tính số lượt xem | 27,358 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,204,333 |
Sân bay gần Jhitkiābhela, Saharsa, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 93 km 58 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 142 km 88 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 156 km 97 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 173 km 108 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 181 km 112 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 186 km 115 ml |