Thời gian hiện tại ở Ḩājinj, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Warsaj, Wilāyat-e Takhār – Ḩājinj. Đánh bẩy Ḩājinj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩājinj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩājinj, nhiều khách sạn ở Ḩājinj, dân số ở Ḩājinj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Ḩājinj, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
20:37
:30 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩājinj, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Ḩājinj, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°13'24" 36.2232 |
Kinh độ | 69°54'3" 69.9008 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,180 |
Về Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,883 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,469 |
Sân bay gần Ḩājinj, Warsaj, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 114 km 71 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 197 km 122 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 204 km 127 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 276 km 171 ml |