Thời gian hiện tại ở Rānki, Khagaria, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Khagaria, State of Bihār – Rānki. Đánh bẩy Rānki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rānki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rānki, nhiều khách sạn ở Rānki, dân số ở Rānki, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Rānki, Khagaria, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
16:03
:09 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rānki, Khagaria, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:04 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:14 |
Về Rānki, Khagaria, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°35'24" 25.5901 |
Kinh độ | 86°50'1" 86.8335 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,425,146 |
Về Khagaria, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 1,666,886 |
Tính số lượt xem | 16,611 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,689,173 |
Sân bay gần Rānki, Khagaria, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 104 km 65 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 154 km 96 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 163 km 101 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 175 km 109 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 192 km 120 ml | |
TMI | Tumling Tar Airport | 194 km 120 ml |