Thời gian hiện tại ở Lurdīpur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Bhāgalpur, State of Bihār – Lurdīpur. Đánh bẩy Lurdīpur mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lurdīpur mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lurdīpur, nhiều khách sạn ở Lurdīpur, dân số ở Lurdīpur, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Lurdīpur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
22:28
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lurdīpur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Về Lurdīpur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°19'29" 25.3248 |
Kinh độ | 86°52'5" 86.868 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,431,855 |
Về Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 3,037,766 |
Tính số lượt xem | 27,306 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,775,054 |
Sân bay gần Lurdīpur, Bhāgalpur, State of Bihār, Republic of India
BIR | Biratnagar Airport | 130 km 81 ml | |
BDP | Bhadrapur Airport | 181 km 113 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 181 km 112 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 181 km 112 ml | |
RJH | Rajshahi Airport | 202 km 126 ml | |
IXB | Bagdogra Airport | 210 km 130 ml |