Thời gian hiện tại ở Gorna Sekirna, Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Breznik, Pernik – Gorna Sekirna. Đánh bẩy Gorna Sekirna mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gorna Sekirna mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gorna Sekirna, nhiều khách sạn ở Gorna Sekirna, dân số ở Gorna Sekirna, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gorna Sekirna, Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:32
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gorna Sekirna, Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:50 |
Về Gorna Sekirna, Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°40'39" 42.6774 |
Kinh độ | 22°40'7" 22.6686 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Pernik, Republic of Bulgaria
Dân số | 133,530 |
Tính số lượt xem | 16,531 |
Về Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 1,404 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 347,636 |
Sân bay gần Gorna Sekirna, Obshtina Breznik, Pernik, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 61 km 38 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 99 km 61 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 117 km 73 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 134 km 83 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 173 km 108 ml | |
CRA | Craiova Airport | 207 km 129 ml |