Thời gian hiện tại ở Gabrovdol, Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Bulgaria – Obshtina Zemen, Pernik – Gabrovdol. Đánh bẩy Gabrovdol mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gabrovdol mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gabrovdol, nhiều khách sạn ở Gabrovdol, dân số ở Gabrovdol, mã điện thoại ở Republic of Bulgaria, mã tiền tệ ở Republic of Bulgaria.
Thời gian chính xác ở Gabrovdol, Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
Múi giờ "Europe/Sofia"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:48
:05 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gabrovdol, Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
Mặt trời mọc | 06:10 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Gabrovdol, Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
Vĩ độ | 42°38'36" 42.6432 |
Kinh độ | 22°47'26" 22.7906 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Pernik, Republic of Bulgaria
Dân số | 133,530 |
Tính số lượt xem | 16,207 |
Về Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
Tính số lượt xem | 718 |
Về Republic of Bulgaria
Mã quốc gia ISO | BG |
Khu vực của đất nước | 110,910 km2 |
Dân số | 7,148,785 |
Tên miền cấp cao nhất | .BG |
Mã tiền tệ | BGN |
Mã điện thoại | 359 |
Tính số lượt xem | 341,479 |
Sân bay gần Gabrovdol, Obshtina Zemen, Pernik, Republic of Bulgaria
SOF | Sofia Airport | 51 km 32 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 108 km 67 ml | |
SKP | Skopje Alexander the Great Airport | 122 km 76 ml | |
PRN | Pristina International Airport | 144 km 89 ml | |
PDV | Plovdiv Airport | 163 km 101 ml | |
CRA | Craiova Airport | 206 km 128 ml |