Thời gian hiện tại ở Galah Wān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Galah Wān. Đánh bẩy Galah Wān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Galah Wān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Galah Wān, nhiều khách sạn ở Galah Wān, dân số ở Galah Wān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Galah Wān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:08
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Galah Wān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Galah Wān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°58'38" 36.9771 |
Kinh độ | 69°39'57" 69.6657 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,206 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,878 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,378,083 |
Sân bay gần Galah Wān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 81 km 50 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 113 km 70 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 121 km 75 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 190 km 118 ml |