Thời gian hiện tại ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Dasht-e Chinār. Đánh bẩy Dasht-e Chinār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dasht-e Chinār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dasht-e Chinār, nhiều khách sạn ở Dasht-e Chinār, dân số ở Dasht-e Chinār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
16:39
:06 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:37 |
Về Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°1'33" 37.0259 |
Kinh độ | 70°2'26" 70.0405 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 30,665 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,651 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,325,992 |
Sân bay gần Dasht-e Chinār, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 47 km 29 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 109 km 68 ml |