Thời gian hiện tại ở Tāwah Tāsh, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Tāwah Tāsh. Đánh bẩy Tāwah Tāsh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāwah Tāsh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāwah Tāsh, nhiều khách sạn ở Tāwah Tāsh, dân số ở Tāwah Tāsh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Tāwah Tāsh, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:27
:53 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāwah Tāsh, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:42 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Tāwah Tāsh, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°53'37" 36.8937 |
Kinh độ | 69°43'39" 69.7275 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,180 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,572 |
Sân bay gần Tāwah Tāsh, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 78 km 48 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 122 km 76 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 132 km 82 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 201 km 125 ml |