Thời gian hiện tại ở Samar Ghīān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Samar Ghīān. Đánh bẩy Samar Ghīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samar Ghīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samar Ghīān, nhiều khách sạn ở Samar Ghīān, dân số ở Samar Ghīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Samar Ghīān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
18:08
:26 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samar Ghīān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Samar Ghīān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°7'18" 37.1218 |
Kinh độ | 69°52'5" 69.868 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,092 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,852 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,372,126 |
Sân bay gần Samar Ghīān, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 62 km 39 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 97 km 60 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 121 km 75 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 184 km 114 ml |