Thời gian hiện tại ở Gajrārh, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Gajrārh. Đánh bẩy Gajrārh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gajrārh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gajrārh, nhiều khách sạn ở Gajrārh, dân số ở Gajrārh, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Gajrārh, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
13:43
:49 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gajrārh, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:05 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Gajrārh, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°57'39" 24.9607 |
Kinh độ | 83°48'56" 83.8155 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,494,715 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 67,470 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,525,317 |
Sân bay gần Gajrārh, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 111 km 69 ml | |
GAY | Gaya Airport | 117 km 72 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 146 km 91 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 202 km 126 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 238 km 148 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 287 km 178 ml |