Thời gian hiện tại ở Dānrwa, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Dānrwa. Đánh bẩy Dānrwa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dānrwa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dānrwa, nhiều khách sạn ở Dānrwa, dân số ở Dānrwa, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Dānrwa, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
07:10
:31 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dānrwa, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:24 |
Về Dānrwa, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 24°52'51" 24.8809 |
Kinh độ | 83°54'37" 83.9103 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,423,550 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 64,376 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 18,668,576 |
Sân bay gần Dānrwa, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 106 km 66 ml | |
VNS | Lal Bahadur Shastri International Airport | 124 km 77 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 143 km 89 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 213 km 132 ml | |
IXR | Birsa Munda Airport | 225 km 140 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 286 km 178 ml |