Thời gian hiện tại ở Kamān Gar, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Kamān Gar. Đánh bẩy Kamān Gar mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kamān Gar mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kamān Gar, nhiều khách sạn ở Kamān Gar, dân số ở Kamān Gar, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Kamān Gar, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
04:18
:09 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kamān Gar, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:41 |
Thiên đình | 11:46 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Kamān Gar, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°16'18" 37.2717 |
Kinh độ | 69°51'13" 69.8537 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 32,185 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,875 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,376,913 |
Sân bay gần Kamān Gar, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 66 km 41 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 80 km 50 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 109 km 68 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 169 km 105 ml |