Thời gian hiện tại ở Khāl Darah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Rustāq, Wilāyat-e Takhār – Khāl Darah. Đánh bẩy Khāl Darah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khāl Darah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khāl Darah, nhiều khách sạn ở Khāl Darah, dân số ở Khāl Darah, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Khāl Darah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
12:54
:44 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khāl Darah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:47 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Khāl Darah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 37°3'55" 37.0652 |
Kinh độ | 69°52'36" 69.8766 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 933,700 |
Tính số lượt xem | 31,343 |
Về Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 4,738 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,345,873 |
Sân bay gần Khāl Darah, Rustāq, Wilāyat-e Takhār, Islamic Republic of Afghanistan
FBD | Faizabad Airport | 61 km 38 ml | |
TJU | Kulyab Airport | 103 km 64 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 126 km 78 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 189 km 118 ml |