Thời gian hiện tại ở Hamīrādih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of India – Rohtās, State of Bihār – Hamīrādih. Đánh bẩy Hamīrādih mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hamīrādih mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hamīrādih, nhiều khách sạn ở Hamīrādih, dân số ở Hamīrādih, mã điện thoại ở Republic of India, mã tiền tệ ở Republic of India.
Thời gian chính xác ở Hamīrādih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Múi giờ "Asia/Kolkata"
Độ lệch UTC/GMT +05:30
12:24
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hamīrādih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:32 |
Về Hamīrādih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Vĩ độ | 25°1'47" 25.0296 |
Kinh độ | 84°15'36" 84.26 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về State of Bihār, Republic of India
Dân số | 104,099,452 |
Tính số lượt xem | 1,474,319 |
Về Rohtās, State of Bihār, Republic of India
Dân số | 2,959,918 |
Tính số lượt xem | 66,728 |
Về Republic of India
Mã quốc gia ISO | IN |
Khu vực của đất nước | 3,287,590 km2 |
Dân số | 1,173,108,018 |
Tên miền cấp cao nhất | .IN |
Mã tiền tệ | INR |
Mã điện thoại | 91 |
Tính số lượt xem | 19,307,343 |
Sân bay gần Hamīrādih, Rohtās, State of Bihār, Republic of India
GAY | Gaya Airport | 76 km 47 ml | |
PAT | Jay Prakash Narayan International Airport | 105 km 65 ml | |
GOP | Gorakhpur Airport | 208 km 129 ml | |
JKR | Janakpur Airport | 250 km 155 ml | |
BWA | Bhairawa Airport | 288 km 179 ml | |
KTM | Tribhuvan International Airport | 316 km 197 ml |